Mô tả sản phẩm
Toyota Alphard 3.5L – V6
Giá niêm yết: 4 038 000 000 VNĐ
- Khuyến mãi trong tháng:
- Tặng sổ da Học lớp kế toán thuế thực hành ở đâu tốt nhất
- Tặng ô che mưa chính hãng
- Tặng gói thay dầu và bảo dưỡng miễn phí
- Quý khách hàng lưu ý, mức giảm giá khuyến mãi thay đổi tùy vào thời điểm bán hàng, rất mong quý khách liên hệ trực tiếp hotline: 0988.611.089 để cập nhất giá tốt nhất, cạnh tranh nhất
- Hỗ trợ trả góp:
- Hỗ trợ cho vay 90% giá trị xe trong 7 năm.
- Lãi suất ưu đãi: 0.65% / tháng
- Thủ tục nhanh gọn, giải ngân nhanh
- Đối tượng áp dung: khách hàng cá nhân và doanh nghiệp
- Hỗ trợ tại Hà Nội và toàn bộ các tỉnh thành trong nước
Ngoại thất:

Ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế đồ sộ
Nội thất:

Nội thất bọc da cao cấp và ốp gỗ sang trọng
Không gian trong xe rộng rãi và tĩnh lặng với ghế ngồi bọc da sang trọng. Hàng ghế giữa được nâng hạ hoàn toàn bằng điện, trang bị đỡ chân, tựa đầu tùy chỉnh, mang đến cảm giác thoải mái như đang ngồi trên máy bay hạng thương gia. học xuất nhập khẩu qua mạng

Hệ thống chiếu sáng nội thất hiện đại và đầy tiện ích, ánh sáng được đưa đến từng vị trí ghế ngồi trên xe

Không gian chứa hành lý rộng rãi và thoải mái kết hợp với khả năng điều chỉnh ghế dễ dàng và linh hoạt

Cụm điều khiển bọc da, ốp gỗ sang trọng

Xe được trang bị 7 túi khí, đảm bảo độ an toàn tối ưu
Thông số kĩ thuật:
Kích thước | D x R x C | mm x mm x mm |
| |
Chiều dài cơ sở | mm |
| ||
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) | mm |
| ||
Khoảng sáng gầm xe | mm |
| ||
Bán kính vòng quay tối thiểu | m |
| ||
Trọng lượng không tải | kg |
| ||
Trọng lượng toàn tải | kg |
| ||
Động cơ | Loại động cơ |
| ||
Dung tích công tác | cc |
| ||
Công suất tối đa | kW (Mã lực) @ vòng/phút |
| ||
Mô men xoắn tối đa | Nm @ vòng/phút |
| ||
Dung tích bình nhiên liệu | L |
| ||
Tỉ số nén |
| |||
Hệ thống nhiên liệu |
| |||
Động cơ | Tốc độ tối đa | km/h |
| |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
| |||
Loại nhiên liệu |
| |||
Động cơ | Khả năng tăng tốc | 0-100km/h (sec) |
| |
Tiêu chuẩn khí thải |
| |||
Hệ thống lái | Hệ thống lái |
| ||
Trợ lực tay lái |
| |||
Hộp số |
| |||
Hệ thống treo | Trước |
| ||
Sau |
| |||
Vành & Lốp xe | Loại vành |
| ||
Kích thước lốp |
| |||
Phanh | Trước |
| ||
Sau |
| |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị | lít / 100km |
| |
Ngoài đô thị | lít / 100km |
| ||
Kết hợp | lít / 100km |
| ||
Vành & Lốp xe | Lốp dự phòng |
|


Đen

Bạc