Dòng xe | Mô tả | Nguồn gốc | Giá xe niêm yết (VND) |
Camry 2.5Q | TOYOTA CAMRY 2.5Q AT Dung tích xi lanh : 2.494 cm3 Màu xe: Bạc (1D4), Đen (218), Đỏ (3T3), Nâu ( 4W9), Ghi( 4X7), Trắng ngọc trai ( 089), Đen ( 222) | Nhập khẩu | 1.235.000.000 |
Camry 2.0G | TOYOTA CAMRY 2.0G AT Dung tích xi lanh : 1998 cm3 Màu xe: Bạc (1D4), Đen (218), Đỏ (3T3), Nâu ( 4W9), Ghi( 4X7), Trắng ngọc trai ( 089), Đen ( 222) | Nhập khẩu | 1.029.000.000 |
Corolla Altis 2.0V Sport | TOYOTA COROLLA 2.0 CVT Dung tích xi lanh : 1987 cm3 Màu xe: Bạc (1D4) ,Đen (209) Nâu (4W9), Trắng(040), Trắng ngọc trai( 070) | Lắp ráp | 932.000.000 |
Corolla Altis 2.0V Luxury | TOYOTA COROLLA 2.0 CVT Dung tích xi lanh : 1987 cm3 Màu xe: Bạc (1D4) ,Đen (209) Nâu (4W9), Trắng(040), Trắng ngọc trai( 070) | Lắp ráp | 889.000.000 |
Corolla Altis 1.8G | TOYOTA COROLLA 1.8 CVT, Dung tích xi lanh: 1.798 cm3 Màu xe: Bạc (1D4) ,Đen (209) Nâu (4W9), Trắng(040), Trắng ngọc trai( 070) | Lắp ráp | 791.000.000 |
Corolla Altis 1.8E CVT | TOYOTA COROLLA 1.8E CVT, Dung tích xi lanh: 1.798 cm3 Màu xe : Bạc (1D4) ,Đen (209) Nâu (4W9), Trắng(040), Trắng ngọc trai( 070) | Lắp ráp | 733.000.000 |
Corolla Altis 1.8E MT | TOYOTA COROLLA 1.8E MT, Dung tích xi lanh: 1.798 cm3 Màu xe: - Bạc (1D4) ,Đen (209) Nâu (4W9), Trắng(040), | Lắp ráp | 697.000.000 |
Vios 1.5G | TOYOTA VIOS 1.5G CVT Dung tích xi lanh : 1.496 cm3 Màu xe: Bạc(1D6), Đen (218) Nâu vàng (4R0) ,Trắng (040), Đỏ ( 3R3) | Lắp ráp | 570.000.000 |
Vios 1.5E CVT | TOYOTA VIOS 1.5E CVT Dung tích xi lanh : 1.496 cm3 Màu xe: Bạc(1D6), Đen (218) Nâu vàng (4R0) ,Trắng (040), Đỏ( 3R3) | Lắp ráp | 520.000.000 |
Vios 1.5E MT | TOYOTA VIOS 1.5E MT Dung tích xi lanh : 1.496 cm3 Màu xe: Bạc(1D6), Đen (218) Nâu vàng (4R0) ,Trắng (040), Đỏ( 3R3) | Lắp ráp | 470.000.000 |
Rush 1.5S | TOYOTA RUSH 1.5S AT Dung tích xi lanh : 1.496 cm3 Màu xe: Bạc (1E7),Đen (X12) Đỏ (3Q3) ,Trắng(W09),Đỏ( R54),Đồng (4T3) | Nhập khẩu | 668.000.000 |
Yaris 1.5G | TOYOTA YARIS G AT Dung tích xi lanh : 1.496 cm3 Màu xe: Bạc(1D4),Đỏ(3R3), Trắng (040), Cam (4R8), Đen (218), Xám (1G3), Vàng ( 6W2) | Nhập khẩu | 650.000.000 |
Land Cruiser 4.6 | TOYOTA LAND CRUISER Dung tích xi lanh : 4.608 cm3 Màu sắc: Bạc (1F7), Đen (202),Nâu( 4S6), Vàng cát( 4R3), Trắng ngọc trai ( 070), Xám( 1G3), Xanh( 8P8), Đen( 218), Đen ngọc trai( 220) | Nhập khẩu | 4.030.000.000 |
Land Cruiser Prado 2.7VX | TOYOTA LAND CRUISER PRADO Dung tích xi lanh : 2.694 cm3 Màu sắc: Bạc (1F7), Đen (202), Trắng ngọc trai (070), Xám (1G3), Xanh đen (221), Đồng (4V8), Nâu (4x4), Đỏ( 3R3), | Nhập khẩu | 2.340.000.000 |
Innova 2.0V | TOYOTA INNOVA V AT Dung tích xi lanh : 1.998 cm3 Màu xe : Trắng (040),Trắng ngọc trai( 070), Bạc (1D6), Xám (1G3), Đồng ánh kim (4V8) | Lắp ráp | 971.000.000 |
Innova Venturer | TOYOTA INNOVA Venturer AT Dung tích xi lanh : 1.998 cm3 Màu xe : Trắng ngọc trai( 070), Đỏ( 3R3), Đen( 218). | Lắp ráp | 879.000.000 |
Innova 2.0G | TOYOTA INNOVA G AT, Dung tích xi lanh : 1.998 cm3 Màu xe : Trắng (040),Trắng ngọc trai( 070), Bạc (1D6), Xám (1G3), Đồng ánh kim (4V8) | Lắp ráp | 847.000.000 |
Innova 2.0E
| TOYOTA INNOVA E MT Dung tích xi lanh : 1.998 cm3 Màu xe : Trắng (040), Bạc (1D6), Xám (1G3), Nâu (4V8) | Lắp ráp | 771.000.000 |
Fortuner 2.8V (4x4) máy dầu | TOYOTA FORTUNER V AT, Động cơ dầu 4x4 Dung tích xi lanh : 2.755 cm3 Màu xe : Đen(218), Bạc(1D6), Nâu (4W9), Trắng ngọc trai( 070), Đồng( 4W9) | Lắp ráp | 1.354.000.000 |
Fortuner 2.7V (4x4) máy xăng | TOYOTA FORTUNER V AT, Động cơ xăng 4x4 Dung tích xi lanh : 2.694 cm3 Màu xe : Đen(218), Bạc(1D6), Nâu (4W9), Trắng ngọc trai( 070), Đồng( 4W9) | Nhập khẩu | 1.236.000.000 |
Fortuner 2.7V (4x2) TRD | TOYOTA FORTUNER V AT, Động cơ xăng 4x2 Dung tích xi lanh :2.694 cm3 Màu xe : Trắng ngọc trai (070) | Lắp ráp | 1.199.000.000 |
Fortuner 2.7V (4x2) máy xăng | TOYOTA FORTUNER V AT, Động cơ xăng 4x2 Dung tích xi lanh : 2.694 cm3 Màu xe: Đen(218), Bạc(1D6), Nâu (4W9), Trắng ngọc trai( 070), Đồng( 4W9) | Nhập khẩu | 1.150.000.000 |
Fortuner 2.4G AT (4x2) máy dầu | TOYOTA FORTUNER 2.4 AT Động cơ dầu Dung tích xi lanh :2.393 cm3 Màu xe: Đen(218), Bạc(1D6), Nâu (4W9), Trắng ngọc trai( 070), Đồng( 4W9) | Lắp ráp | 1.096.000.000 |
Fortuner 2.4G MT (4x2) máy dầu | TOYOTA FORTUNER 2.4 MT Động cơ dầu Dung tích xi lanh : 2.393 cm3 Màu xe: Đen(218), Bạc(1D6), Nâu (4W9), Trắng ( 040), Đồng( 4W9) | Lắp ráp | 1.033.000.000 |
Hiace động cơ dầu | TOYOTA HIACE MT Động cơ dầu Dung tích xi lanh : 2.982 cm3 Màu xe: Trắng (058), Bạc (1E7) | Nhập khẩu | 999.000.000 |
Alphard | TOYOTA ALPHARD Dung tích xi lanh :3.456 cm3 Màu xe: Ghi (4X7) , Đen (202), Trắng ngọc trai ( 086), Bạc ( 4X1) | Nhập khẩu | 4.038.000.000 |
Hilux 2.8G (4x4) AT, bán tải, cabin kép | TOYOTA HILUX G 4x4 AT Dung tích xi lanh : 2.755 cm3 Màu sắc: Bạc (1D6), Đen (218), Xám (1G3), Cam (4R8), Trắng (070), Đỏ (3T6) | Nhập khẩu | 878.000.000 |
Hilux 2.4 (4x4), MT, bán tải, cabin kép | TOYOTA HILUX G 4x4 MT Dung tích xi lanh : 2.393 cm3 Màu sắc: Bạc (1D6), Đen (218), Xám (1G3), Cam (4R8), Trắng (070), Đỏ (3T6) | Nhập khẩu | 772.000.000 |
Hilux 2.4E (4x2), AT | TOYOTA HILUX, 4x2 AT Dung tích xi lanh : 2.393 cm3 Màu sắc: Bạc (1D6), Đen (218), Xám(1G3), Cam (4R8), Trắng (070), Đỏ (3T6) | Nhập khẩu | 662.000.000 |
Hilux 2.4E (4x2), MT | TOYOTA HILUX E, 4x2 MT Dung tích xi lanh : 2.393 cm3 Màu sắc: Bạc (1D6), Đen (218), Xám (1G3), Cam (4R8), Trắng (070), Đỏ (3T6) | Nhập khẩu | 622.000.000 |
Avanza 1.5 AT | TOYOTA AVANZA AT Dung tích xi lanh: 1.496 cm3 Màu sắc: Bạc (1E7), Đen (X12), Nâu vàng (T23), Xám (1G3), Trắng (W09), Xanh sẫm (B79) | Nhập khẩu | 612.000.000 |
Avanza 1.3 MT | TOYOTA AVANZA MT Dung tích xi lanh: 1.329 cm3 Màu sắc: Bạc (1E7), Đen (X12), Nâu vàng (T23), Xám (1G3), Trắng (W09), Xanh sẫm (B79) | Nhập khẩu | 544.000.000 |
Wigo 1.2 AT | TOYOTA WIGO AT Dung tích xi lanh: 1.197 cm3 Màu sắc: Bạc (1E7), Đen (X13), Xám (1G3), Cam (R71), Trắng (W09), Đỏ (R40) | Nhập khẩu | 405.000.000 |
Wigo 1.2 MT | TOYOTA WIGO MT Dung tích xi lanh: 1.197 cm3 Màu sắc: Bạc (1E7), Đen (X13), Xám (1G3), Cam (R71), Trắng (W09), Đỏ (R40) | Nhập khẩu | 345.000.000 |
Giá nêu trên bao gồm: thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế Giá trị gia tăng (VAT) 10%, nhưng không bao gồm thuế trước bạ, chi phí đăng ký, lưu hành, bảo hiểm xe và các chi phí khác.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline bán hàng: 0988.611.089 để được báo giá tốt nhất.
Toyota Thanh Xuân:
Địa chỉ: 315 Trường Chinh, Thanh Xuân, Hà Nội
Luôn hết mình vì sự hài lòng của khách hàng!!!